Ảnh hưởng của xử lý thuốc trừ nấm trước và sau thu hoạch đến thối hỏng sau thu hoạch do phức hợp Alternaria-Cladosporium trên lê Bosc tại Patagonia, Argentina

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu: Lê Bosc thu hoạch thương mại, độ cứng <11,42 Lb, TSS ~16,1%.  

Nấm gây bệnh: Alternaria alternata và Cladosporium herbarum phân lập từ quả thối, nuôi cấy PDA/MEA, tạo dịch bào tử 10⁶ CFU/mL.  

Thử nghiệm in vitro:  

  • Ức chế sinh trưởng sợi nấm: cấy đĩa PDA/MEA có thuốc (0,1–100 µg/mL), đo đường kính khuẩn lạc sau 7–10 ngày.  
  • - Ức chế nảy mầm bào tử: trộn dịch bào tử với thuốc, ủ 24 °C, 16 h, đếm tỷ lệ nảy mầm.  
  • Thử nghiệm in vivo:  
  • - Quy mô phòng thí nghiệm: ngâm quả 1 phút trong dung dịch thuốc (0,1–100 µg/mL), gây vết thương 3×3 mm, cấy nấm, ủ 24 °C, 7–10 ngày, đo tỷ lệ bệnh và đường kính vết thối.  
  • - Quy mô bán thương mại: xử lý quả bằng máy phun quay, thuốc Pyr + Bosc (0,5 g/L), Cyp + Flu (1 g/L), Flu (2,25 mL/L), PyrM (2,5 mL/L), đối chứng nước. Bảo quản −1/0 °C, 4 tháng, đánh giá tỷ lệ bệnh tự nhiên và vết thối nhân tạo.  
  • Thử nghiệm xử lý trước thu hoạch:  
  • - Vườn lê Bosc 1 ha, xử lý Pyr + Bosc (0,5 g/L, 14 ngày trước thu hoạch), Myc (0,15 g/L, 21 ngày trước thu hoạch), đối chứng nước.  
  • - Sau thu hoạch: đánh giá tỷ lệ bệnh tự nhiên và vết thối nhân tạo sau 4 tháng bảo quản −1/0 °C.  
  • Kết quả:  
  • - In vitro: Flu ức chế Alternaria mạnh nhất; Pyr + Bosc hiệu quả với Cladosporium.  
  • - In vivo: xử lý sau thu hoạch giảm nhẹ bệnh tự nhiên (24–35%), nhưng giảm mạnh bệnh nhân tạo (91–98%).  
  • - Xử lý trước thu hoạch bằng Pyr + Bosc giảm rõ rệt bệnh Alternaria-Cladosporium (−44,6%) và B. cinerea (−95%).  
  • Kết luận: xử lý trước thu hoạch bằng Pyr + Bosc là chiến lược hiệu quả để kiểm soát thối sau thu hoạch lê Bosc.