Ảnh hưởng của quy trình sau thu hoạch đến các hợp chất phenolic chính và tiềm năng chống oxy hóa của các loài húng quế Ocimum

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: 8 loài/giống Ocimum (O. sanctum CIM-Angna, O. sanctum CIM-Ayu, O. basilicum CIM-Saumya, lai O. basilicum × O. kilimandscharicum, O. canum, O. tenuiflorum, O. gratissimum, O. kilimandscharicum), trồng tại farm nghiên cứu ở Lucknow, Ấn Độ, thu ở giai đoạn ra hoa.  

Xử lý sau thu hoạch: so sánh phơi râm (RT), sấy nóng 40 °C, đông lạnh nhanh bằng N₂ lỏng rồi sấy thăng hoa, chần hóa chất (2,5% NaCl, NaHCO₃, CaOCl₂, 3 phút) hoặc nhúng nước sôi 5 phút, sau đó sấy nóng 40 °C 5 ngày.  

Phân tích: chiết ethanol 80% siêu âm, định lượng CA, RU, RA bằng HPLC-PDA (cột C18, 280 nm); đo tổng phenolic (Folin-Ciocalteu, tannic acid chuẩn), năng lực khử (Fe³⁺→Fe²⁺), khả năng bắt gốc tự do (DPPH), sắc tố (chlorophyll, carotenoid).  

Kết quả: TPC dao động 80–329 mg/g DW (cao nhất OSAy, thấp nhất OG); năng lực khử cao ở O. basilicum, thấp ở O. kilimandscharicum; FRSA cao ở nhóm OBS>OBG>OSAy>OSAn. CA có ở hầu hết loài trừ OBG, OG; RA vắng ở OG; RU chỉ có ở OB, OG. Chần nhìn chung làm giảm mạnh CA, RA, RU và TPC, RP, FRSA; phơi râm giữ tốt hoạt tính nhưng mất màu; đông lạnh nhanh giữ màu nhưng mất phenolic. Riêng O. kilimandscharicum tăng CA, RA khi xử lý CaOCl₂, nóng, sôi. Giả thuyết do giải phóng từ các dạng liên hợp phenolic khi sốc nhiệt/hóa chất.