Ảnh hưởng của lượng và phương pháp bổ sung vật liệu khởi động đến hiệu suất biodrying và phát thải mùi từ chất thải rắn đô thị

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu khởi động là sản phẩm biodrying đã qua xử lý, bổ sung vào MSW theo 5 phương án: không bổ sung (CK), trộn 5% (M5), trộn 10% (M10), phủ 10% (C10), phủ 10% rồi trộn sau 6 ngày (C+M10).

   - Phủ 10% vật liệu khởi động (C10) đạt hiệu suất loại bỏ nước cao nhất (72.7%), giảm độ ẩm từ 60.2% xuống 17.7%.

   - Trộn 5% vật liệu khởi động (M5) cho chỉ số biodrying cao nhất (I = 4.96), cân bằng giữa loại bỏ nước và hạn chế phân hủy hữu cơ.

   - Trộn 10% vật liệu khởi động (M10) tăng phân hủy cellulose lên 14.2%, nhưng giảm hiệu suất biodrying do mất nhiều chất hữu cơ.

   - Phát thải NH₃ giảm 39.1–54.3% khi bổ sung 10% vật liệu khởi động, bất kể phương pháp; phương pháp ảnh hưởng ít hơn lượng bổ sung.

   - Phát thải H₂S giảm mạnh nhất (65.08%) khi phủ vật liệu khởi động; phương pháp bổ sung ảnh hưởng nhiều hơn lượng.

   - Giá trị nhiệt thấp (LHV) tăng từ ~1600 lên ~12000 kJ/kg sau 15 ngày biodrying, đủ để sử dụng làm nhiên liệu rắn.

   - Phân tích cân bằng C/N/S cho thấy CK có tổn thất lớn nhất, trong khi các phương án bổ sung vật liệu khởi động giúp giảm phát thải độc hại và tăng hiệu quả xử lý.

   - Kết luận: phủ 10% vật liệu khởi động là phương án tối ưu để tăng hiệu suất biodrying và giảm phát thải NH₃, H₂S.