Ảnh hưởng của giai đoạn thu hoạch và các xử lý sau thu hoạch đến tính chất vật lý của táo trong bảo quản

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: táo ‘Red Delicious’ đồng đều hình dạng, kích thước, độ cứng, thu ở Pulwama, Kashmir; ba đợt thu hoạch cách nhau 7 ngày: H1 (đầu), H2 (giữa, tối ưu), H3 (cuối); loại bỏ quả dị dạng, dập, sâu bệnh.  

Xử lý:  

T1: để mát bóng râm 12 h (đối chứng);  

T2: phun nước lạnh 10 phút;  

T3: T2 + phun CaCl₂ 3% ngày hôm sau;  

T4: T2 + nhúng sáp paraffin 6% ngày hôm sau;  

T5: T3 + nhúng sáp paraffin 6% ngày hôm sau.  

Bảo quản: nhiệt độ thường 18 ± 2 °C, RH 75 ± 5% (phòng thông gió) và lạnh 2 ± 1 °C, RH 85 ± 5%, trong 100 ngày. Mẫu phân tích mỗi 20 ngày.  

Chỉ tiêu: đo chiều dài, đường kính 10 quả/lặp (thước cặp, mm), tính L/D; cân 30 quả/lặp (g); đo độ cứng 5 quả/lặp (penetrometer, lb/in²).  

Kết quả:  

  • Chiều dài: H2 cao nhất (74,21 mm), H1 thấp nhất (72,32 mm); giảm dần theo thời gian, giảm nhanh hơn ở thường; T5 giữ tốt nhất, T1 kém nhất.  
  • - Đường kính: H2 cao nhất (67,35 mm), H1 thấp nhất (66,57 mm); xu hướng giảm tương tự chiều dài; T5 tốt nhất.  
  • - L/D: H3 cao nhất (1,08), H1 thấp nhất (1,06); thay đổi không đáng kể theo xử lý; tăng nhẹ theo thời gian, đặc biệt ở thường.  
  • - Khối lượng: H3 cao nhất (166,40 g), H1 thấp nhất (164,40 g); giảm dần, T5 giữ tốt nhất.  
  • - Độ cứng: H1 cao nhất ban đầu (19,70 lb/in²), H3 thấp nhất (18,60 lb/in²); giảm mạnh hơn ở thường; T5 giữ tốt nhất, sau đó T3.  
  • Kết luận: Thu hoạch ở độ chín tối ưu (H2) và xử lý T5 giúp duy trì chất lượng vật lý của táo trong bảo quản, đặc biệt ở điều kiện lạnh.