Ảnh hưởng của các hợp chất an toàn sinh thái đến việc bảo quản chất lượng sau thu hoạch của đu đủ (Carica papaya L.)

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Quả đu đủ xanh thu hoạch đồng đều, không dập hỏng, được chia thành 7 lô xử lý: SA 0,5 mM; SA 1 mM; NO 1 mM; NO 2 mM; CaCl₂ 1%; CaCl₂ 2%; đối chứng (nước cất). Nhúng 7 phút, để ráo, bảo quản ở nhiệt độ phòng; phân tích đến 6 ngày. Các chỉ tiêu gồm: TSS (°Brix), độ acid, độ cứng (penetrometer), hao hụt khối lượng, ascorbic acid, phenol tổng, hoạt tính chống oxy hoá (CUPRAC, DPPH), chlorophyll và carotenoid.

 

Kết quả:  

  • TSS tăng dần, cao nhất ở đối chứng (12,1°Brix), thấp nhất ở CaCl₂ 2% (8,1°Brix). Acid giảm chậm nhất ở CaCl₂ 2%.  
  • - Độ cứng: CaCl₂ 2% giữ cao nhất (11,13 kg/cm² ngày 6), đối chứng thấp nhất (4,53 kg/cm²).  
  • - Mất khối lượng: CaCl₂ 2% thấp nhất (7,38% ngày 6), đối chứng cao nhất (14,59%).  
  • - Ascorbic acid: cao nhất ở CaCl₂ 2% (31 mg/100g), thấp ở đối chứng (21,39 mg/100g).  
  • - Phenol tổng: NO 2 mM cao nhất (241,82 mg GAE/100g), tiếp theo SA 1 mM.  
  • - Hoạt tính chống oxy hoá (DPPH, CUPRAC): CaCl₂ 2% và NO 2 mM giữ cao nhất; đối chứng thấp.  
  • - Chlorophyll giảm ít nhất ở CaCl₂ 2% (từ 2,4 xuống 2,1 mg/100g), giảm nhiều ở đối chứng (còn 1,0). Carotenoid tăng chậm nhất ở CaCl₂ 2%, nhanh nhất ở đối chứng.

Kết luận: Nhúng CaCl₂ 2% giúp duy trì chất lượng cảm quan, dinh dưỡng và hạn chế bệnh hỏng của đu đủ đến 6 ngày bảo quản ở nhiệt độ thường; NO và SA cũng cải thiện một số chỉ tiêu hoá sinh, có thể phối hợp tuỳ mục tiêu bảo quản.