Ảnh hưởng của amoniac không ion hóa và chất rắn lơ lửng đến cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss) trong hệ thống nuôi tuần hoàn

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Thí nghiệm chia làm 3 giai đoạn: giai đoạn 1 (tuần 1–5) tăng TSS lên >35 mg/L; giai đoạn 2 (tuần 6–10) tăng NH₃-N lên ~0.0125 mg/L; giai đoạn 3 (tuần 11–13) tăng NH₃-N lên ~0.025 mg/L. Cá được nuôi trong hai hệ thống RAS: đối chứng và xử lý (có TSS cao). Các chỉ số như tốc độ tăng trưởng (SGR), hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), chỉ số tăng trưởng nhiệt (TGC) đều không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Phân tích mô mang cho thấy chỉ có hai thay đổi nhẹ (thâm nhiễm tế bào và dày đầu phiến mang) liên quan đến NH₃-N, còn TSS không gây ảnh hưởng mô học. Chỉ số vây lưng giảm nhẹ do NH₃-N, nhưng vây ngực không bị ảnh hưởng. Các thông số huyết học như hematocrit, MCV, MCHC có thay đổi nhỏ liên quan đến TSS và NH₃-N, nhưng không có dấu hiệu bệnh lý. Hoạt động vi khuẩn trong nước tăng mạnh theo TSS (r² = 0.98), nhưng không ảnh hưởng đến sức khỏe cá. Tải lượng vi khuẩn ở mang và lách cao hơn ở nhóm xử lý, nhưng không gây bệnh. Không có tương tác cộng hưởng giữa NH₃-N và TSS. Kết quả cho thấy ngưỡng an toàn hiện hành cho NH₃-N (0.0125 mg/L) và TSS (25 mg/L) có thể không còn phù hợp với khả năng thích nghi của cá hồi vân hiện đại trong điều kiện nuôi RAS tối ưu.