An overview of groundwater chemistry studies in Malaysia

( 0 đánh giá )
Miễn phí

44% nghiên cứu tập trung ở đảo nhỏ (Kapas, Manukan, Tioman…), chủ yếu đánh giá xâm nhập mặn và ô nhiễm từ du lịch, rác thải, phân chim.

   - 40% nghiên cứu tại vùng nội địa (Selangor, Kelantan, Kedah…), tập trung vào tiềm năng khai thác, ô nhiễm từ bãi rác, phân bón, và tương tác nước mặt–nước ngầm.

   - 16% nghiên cứu ven biển (Carey Island, Kuala Selangor…), chủ yếu về xâm nhập mặn và ảnh hưởng của phá rừng, thủy triều, và sử dụng đất.

   - Phương pháp phổ biến:

     - Địa vật lý (38%): đo điện trở suất 2D để xác định tầng chứa nước, xâm nhập mặn, ô nhiễm.

     - Địa hóa (40%): phân tích ion chính (Ca²⁺, Mg²⁺, Na⁺, Cl⁻, SO₄²⁻, HCO₃⁻), kim loại nặng (Pb, Cd, Cu…), và thông số tại chỗ (pH, EC, TDS, DO…).

     - Thống kê (25%): PCA, HCA, ANOVA, MLR để xác định yếu tố kiểm soát hóa học nước ngầm.

     - Mô hình số (15%): MODFLOW, SEAWAT để mô phỏng dòng chảy, xâm nhập mặn, và quản lý khai thác.

     - GIS (17%): lập bản đồ tiềm năng nước ngầm, bản đồ rủi ro ô nhiễm, bản đồ xâm nhập mặn.

   - Các vấn đề nổi bật:

     - Xâm nhập mặn là nguyên nhân chính gây suy thoái chất lượng nước ngầm tại đảo và ven biển.

     - Ô nhiễm từ bãi rác, phân bón, và nước thải sinh hoạt ảnh hưởng mạnh đến tầng chứa nước nội địa.

     - Thiếu dữ liệu là rào cản lớn trong mô hình hóa và quản lý tổng hợp.

     - Các đảo nhỏ có nguy cơ cao nhưng ít nghiên cứu về bản đồ rủi ro và chiến lược phục hồi.

   - Khuyến nghị:

     - Tích hợp đa phương pháp (địa vật lý + địa hóa + GIS) để tăng độ chính xác.

     - Ưu tiên nghiên cứu tại đảo nhỏ và vùng ven biển đang phát triển du lịch.

     - Tăng cường sử dụng mô hình số để dự báo và quản lý khai thác.

     - Xây dựng bản đồ rủi ro xâm nhập mặn và ô nhiễm để hỗ trợ quy hoạch.