An investigation of genetic population structure in blue crabs, Callinectes sapidus, using nuclear gene sequences

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Thu thập mẫu cua trưởng thành và megalopae tại 9 địa điểm ở Louisiana trong 2 năm (2010–2011), cùng với mẫu từ Texas, Mexico và Venezuela.

  • Sử dụng 5 gene nhân mã hóa protein: hsp70, tps, atps, ant, rpl12. Tổng cộng 1,689 bp được phân tích.
  • - Locus ant bị loại khỏi phân tích do có dấu hiệu allele ẩn (null allele) gây sai lệch HWE.
  • - Phân tích cho thấy:
  •   - Có sự khác biệt di truyền giữa năm 2010 và 2011 (p = 0.0006), đặc biệt tại locus rpl.
  •   - Megalopae khác biệt đáng kể với cua trưởng thành cùng năm và năm sau (atps và rpl).
  •   - Không phát hiện sự khác biệt rõ rệt giữa các địa điểm ở Louisiana, nhưng có xu hướng gần đạt ngưỡng ý nghĩa (p = 0.0534).
  •   - Không có bằng chứng về các “genetic breaks” tại Chenier Plain hay sông Mississippi như ở các loài khác.
  •   - Mẫu từ Venezuela khác biệt rõ rệt với các mẫu ở nGOM (FST cao nhất tại locus tps = 0.167).
  • - Phân tích AMOVA cho thấy sự khác biệt di truyền giữa các vùng địa lý là đáng kể (p < 0.0125).
  • - Các giả thuyết về sự khác biệt di truyền:
  •   - Không phải do “sweepstakes reproduction” hay đột biến hiếm.
  •   - Có thể do biến động dòng chảy, tuyển mộ từ nguồn khác biệt, hoặc chọn lọc sau tuyển mộ.
  • - Sự kiện Deepwater Horizon Oil Spill năm 2010 có thể ảnh hưởng đến tuyển mộ và cấu trúc di truyền, nhưng cần nghiên cứu dài hạn để xác định.
  • - Tác giả khuyến nghị sử dụng gene mã hóa protein như một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu di truyền quần thể cua xanh.