A Tutorial on 5G and the Progress in China

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Tầm nhìn 5G: “Thông tin trong tay, kết nối mọi thứ”, phục vụ cả Internet di động và IoT.

  • Ba kịch bản chính: eMBB (băng thông rộng di động nâng cao), mMTC (truyền thông máy móc quy mô lớn), URLLC (truyền thông độ trễ thấp, độ tin cậy cao).
  • - Các công nghệ chủ chốt:
  •   - Massive MIMO: tăng hiệu suất phổ, đặc biệt hiệu quả với TDD.
  •   - NOMA: truy cập đa người dùng không trực giao, tăng kết nối và hiệu suất.
  •   - UDN: mạng siêu dày đặc, phục vụ khu vực đông người dùng.
  •   - Advanced coding: LDPC cho kênh dữ liệu, Polar code cho kênh điều khiển.
  •   - Flexible spectrum: sử dụng cả băng LF (<6 GHz) và HF (6–100 GHz).
  •   - Flexible air interface: cấu trúc khung linh hoạt, hỗ trợ FDD, TDD, full duplex.
  •   - V2X: LTE-V và NR-V2X cho giao tiếp phương tiện.
  • - Kiến trúc mạng mới:
  •   - SDN, NFV, MEC, network slicing, tách lớp điều khiển và chuyển tiếp.
  •   - MEC đưa dịch vụ và tính toán đến gần người dùng hơn.
  •   - Network slicing tạo các mạng ảo phục vụ từng loại dịch vụ.
  • - Tiêu chuẩn hóa:
  •   - ITU: đặt tên IMT-2020, định nghĩa 3 kịch bản và 8 yêu cầu.
  •   - 3GPP: chia làm NSA (non-standalone) và SA (standalone), hoàn thiện trong Release 15 và 16.
  •   - Trung Quốc đóng vai trò lớn trong đề xuất công nghệ và thử nghiệm.
  • - Quản lý tần số: đề xuất các băng LF và HF khác nhau cho từng khu vực.
  • - Thử nghiệm công nghệ: Trung Quốc dẫn đầu với kế hoạch 5 năm gồm 3 bước thử nghiệm R&D và triển khai sản phẩm.
  • - Hệ sinh thái công nghiệp: 5G thúc đẩy các ngành như IC, an toàn thông tin, ứng dụng dọc (xe tự lái, UAV, y tế di động, công nghiệp thông minh).
  • - Dự báo: 5G có thể đóng góp 3.3 nghìn tỷ CNY vào kinh tế Trung Quốc năm 2025 và 6.3 nghìn tỷ CNY năm 2030.